autochtone
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔk.tɔn/
![]() | [ɛ̃.n‿o.tok.ton] |
![]() | [ɔ.tɔk.ton] |
![]() | [œ̃.n‿ɔ.tɔk.tɔn] |
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
Giống cái | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
Số nhiều | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/
Tham khảo[sửa]
- "autochtone". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)