Bước tới nội dung

autochtone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔk.tɔn/
Pháp (Paris)
Pháp (Normandie)
Canada (Estrie)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực autochtone
/ɔ.tɔk.tɔn/
autochtones
/ɔ.tɔk.tɔn/
Giống cái autochtone
/ɔ.tɔk.tɔn/
autochtones
/ɔ.tɔk.tɔn/

autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/

  1. Bản địa.
  2. (Địa chất, địa lý) Tại sinh, tại chỗ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít autochtone
/ɔ.tɔk.tɔn/
autochtones
/ɔ.tɔk.tɔn/
Số nhiều autochtone
/ɔ.tɔk.tɔn/
autochtones
/ɔ.tɔk.tɔn/

autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/

  1. Người bản địa.

Tham khảo

[sửa]