Bước tới nội dung

subordination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

subordination /sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/

  1. Sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc.
  2. Sự hạ thấp tầm quan trọng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subordination
/sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/
subordination
/sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/

subordination gc /sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/

  1. Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tùy thuộc.
    La subordination des intérêts particuliers aux intérêts publics — sự lệ thuộc của lợi ích riêng vào lợi ích chung
    Conjonction de subordination — (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]