Bước tới nội dung

autopsie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔp.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autopsie
/ɔ.tɔp.si/
autopsies
/ɔ.tɔp.si/

autopsie gc /ɔ.tɔp.si/

  1. (Y học) Sự mổ xác.
    Faire l’autopsie d’un cadavre — tiến hành khám nghiệm tử thi
    On a découvert à l’autopsie qu’il était mort empoisonné — qua khám nghiệm tử thi, người ta phát hiện rằng hắn chết vì bị đầu độc
  2. (Nghĩa bóng) Sự mổ xẻ, sự nghiên cứu kỹ.

Tham khảo

[sửa]