autoroute
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌruːt/
Danh từ[sửa]
autoroute /ˈɔ.toʊ.ˌruːt/
- Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ.
Tham khảo[sửa]
- "autoroute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔ.ʁut/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
autoroute /ɔ.tɔ.ʁut/ |
autoroutes /ɔ.tɔ.ʁut/ |
autoroute gc /ɔ.tɔ.ʁut/
Tham khảo[sửa]
- "autoroute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)