Bước tới nội dung

avant-coureur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avant-coureur
/a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/
avant-coureurs
/a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/
Giống cái avant-coureur
/a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/
avant-coureurs
/a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/

avant-coureur /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/

  1. Báo (trước).
    Signes avant-coureurs de la tempête — điềm báo bão
    Symptômes avant-coureurs d’une maladie — triệu chứng báo trước một căn bệnh

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avant-coureur
/a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/
avant-coureurs
/a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/

avant-coureur /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/

  1. (Văn học) Điềm báo trước.

Tham khảo

[sửa]