Bước tới nội dung

avariciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.və.ˈrɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

avariciousness /ˌæ.və.ˈrɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính hám lợi, tính tham lam.

Tham khảo

[sửa]