avenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /av.nɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực avenant
/av.nɑ̃/
avenants
/av.nɑ̃/
Giống cái avenante
/av.nɑ̃t/
avenantes
/av.nɑ̃t/

avenant /av.nɑ̃/

  1. Duyên dáng.
    Manières avenantes — cử chỉ duyên dáng
    À l'avenant — xứng hợp.
    De beaux yeux et un teint à l’avenant — đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp
    Dessert à l’avenant du repas — món tráng miệng hợp với bữa ăn

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
avenant
/av.nɑ̃/
avenants
/av.nɑ̃/

avenant /av.nɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Văn bản sửa đổi hợp đồng.

Tham khảo[sửa]