Bước tới nội dung

aventure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aventure
/a.vɑ̃.tyʁ/
aventures
/a.vɑ̃.tyʁ/

aventure gc /a.vɑ̃.tyʁ/

  1. Biến cố, nỗi gian truân.
    Les aventures de la vie — những nỗi gian truân trong cuộc sống
  2. Sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu.
    Aimer les aventures — thích mạo hiểm
    Film d’aventures — phim phiêu lưu mạo hiểm
    L’esprit d’aventure — óc mạo hiểm, óc phiêu lưu
  3. Cuộc dan díu (về tình dục).
    à l’aventure — không có chủ định
    chercher aventure — cầu may
    dire la bonne aventure à qqn — bói cho ai, đoán số cho ai
    diseur de bonne aventure, diseuse de bonne aventure — ông thầy bói, bà thầy bói
    par aventure — (văn học) tình cờ, ngẫu nhiên

Tham khảo

[sửa]