aventure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɑ̃.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aventure /a.vɑ̃.tyʁ/ |
aventures /a.vɑ̃.tyʁ/ |
aventure gc /a.vɑ̃.tyʁ/
- Biến cố, nỗi gian truân.
- Les aventures de la vie — những nỗi gian truân trong cuộc sống
- Sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu.
- Aimer les aventures — thích mạo hiểm
- Film d’aventures — phim phiêu lưu mạo hiểm
- L’esprit d’aventure — óc mạo hiểm, óc phiêu lưu
- Cuộc dan díu (về tình dục).
- à l’aventure — không có chủ định
- chercher aventure — cầu may
- dire la bonne aventure à qqn — bói cho ai, đoán số cho ai
- diseur de bonne aventure, diseuse de bonne aventure — ông thầy bói, bà thầy bói
- par aventure — (văn học) tình cờ, ngẫu nhiên
Tham khảo
[sửa]- "aventure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)