Bước tới nội dung

avertisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɛʁ.ti.sœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avertisseur
/a.vɛʁ.ti.sœʁ/
avertisseurs
/a.vɛʁ.ti.sœʁ/
Giống cái avertisseur
/a.vɛʁ.ti.sœʁ/
avertisseuses
/a.vɛʁ.ti.søz/

avertisseur /a.vɛʁ.ti.sœʁ/

  1. Báo hiệu.
    Signal avertisseur — hiệu báo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avertisseur
/a.vɛʁ.ti.sœʁ/
avertisseurs
/a.vɛʁ.ti.sœʁ/

avertisseur /a.vɛʁ.ti.sœʁ/

  1. Máy báo.
    Avertisseur d’incendie — máy báo hỏa hoạn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người báo hiệu.

Tham khảo

[sửa]