aviation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌeɪ.vi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
aviation /ˌeɪ.vi.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "aviation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vja.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aviation /a.vja.sjɔ̃/ |
aviations /a.vja.sjɔ̃/ |
aviation gc /a.vja.sjɔ̃/
- Hàng không.
- Aviation civile/privée — hàng không dân sự/tư nhân
- Compagnie d’aviation — công ty hàng không
- Lignes d’aviation — tuyến bay, tuyến hàng không
- Aviation sanitaire — hàng không y tế
- Aviation de transport — hàng không vận tải
- (Quân sự) Không quân.
- Base d’aviation — căn cứ không quân
- Aviation de combat — không quân chiến đấu
- Aviation de chasse — không quân khu trục
- Aviation d’assaut/ d’interception — không quân tiêm kích
- Aviation d’observation — không quân thám sát
- Aviation de reconnaissance/de renseignement — khôngquân thám thính
Tham khảo[sửa]
- "aviation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)