aviation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌeɪ.vi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
aviation /ˌeɪ.vi.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aviation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.vja.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| aviation /a.vja.sjɔ̃/ |
aviations /a.vja.sjɔ̃/ |
aviation gc /a.vja.sjɔ̃/
- Hàng không.
- Aviation civile/privée — hàng không dân sự/tư nhân
- Compagnie d’aviation — công ty hàng không
- Lignes d’aviation — tuyến bay, tuyến hàng không
- Aviation sanitaire — hàng không y tế
- Aviation de transport — hàng không vận tải
- (Quân sự) Không quân.
- Base d’aviation — căn cứ không quân
- Aviation de combat — không quân chiến đấu
- Aviation de chasse — không quân khu trục
- Aviation d’assaut/ d’interception — không quân tiêm kích
- Aviation d’observation — không quân thám sát
- Aviation de reconnaissance/de renseignement — khôngquân thám thính
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aviation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)