aviator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪ.vi.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

aviator /ˈeɪ.vi.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người lái máy bay, phi công.

Tham khảo[sửa]