Bước tới nội dung

bách văn bất như nhất kiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ van˧˧ ɓət˧˥ ɲɨ˧˧ ɲət˧˥ kiən˧˥ɓa̰t˩˧ jaŋ˧˥ ɓə̰k˩˧ ɲɨ˧˥ ɲə̰k˩˧ kiə̰ŋ˩˧ɓat˧˥ jaŋ˧˧ ɓək˧˥ ɲɨ˧˧ ɲək˧˥ kiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ van˧˥ ɓət˩˩ ɲɨ˧˥ ɲət˩˩ kiən˩˩ɓa̰jk˩˧ van˧˥˧ ɓə̰t˩˧ ɲɨ˧˥˧ ɲə̰t˩˧ kiə̰n˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 百聞不如一見.

Thành ngữ

[sửa]

bách văn bất như nhất kiến

  1. Trăm nghe không bằng một thấy.

Dịch

[sửa]