Bước tới nội dung

bâche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bâche
/baʃ/
bâches
/baʃ/

bâche gc /baʃ/

  1. Vải bạt.
  2. Khung kính (che cây non).
  3. (Kỹ thuật, hàng hải) Két nước.
  4. (Thông tục) Khăn trải giường.
  5. (Thông tục) Mũ cát két.

Tham khảo

[sửa]