Bước tới nội dung

bão giông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaw˧˥ zəwŋ˧˧ɓaːw˧˩˨ jəwŋ˧˥ɓaːw˨˩˦ jəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːw˩˧ ɟəwŋ˧˥ɓaːw˧˩ ɟəwŋ˧˥ɓa̰ːw˨˨ ɟəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bão giông

  1. Như giông bão

Tham khảo

[sửa]
  • Bão giông, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam