Bước tới nội dung

bê tông cốt sắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓe˧˧ təwŋ˧˧ kot˧˥ sat˧˥ɓe˧˥ təwŋ˧˥ ko̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ɓe˧˧ təwŋ˧˧ kok˧˥ ʂak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓe˧˥ təwŋ˧˥ kot˩˩ ʂat˩˩ɓe˧˥˧ təwŋ˧˥˧ ko̰t˩˧ ʂa̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

bê tông cốt sắt

  1. Xem bê tông cốt thép

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam