Bước tới nội dung

bêtise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bêtise
/be.tiz/
bêtises
/be.tiz/

bêtise gc /be.tiz/

  1. Sự ngu đần.
  2. Điều bậy bạ.
    Dire des bêtises — nói những điều bậy bạ
  3. Điều vô nghĩa lý.
    Pleurer pour une bêtise — khóc vì một điều vô nghĩa lý
  4. Kẹo bạc hà.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]