bêtise
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /be.tiz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bêtise /be.tiz/ |
bêtises /be.tiz/ |
bêtise gc /be.tiz/
- Sự ngu đần.
- Điều bậy bạ.
- Dire des bêtises — nói những điều bậy bạ
- Điều vô nghĩa lý.
- Pleurer pour une bêtise — khóc vì một điều vô nghĩa lý
- Kẹo bạc hà.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bêtise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)