būti
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
bū́ti (h.t. n.t.3 yrà, q.k. n.t.3 bùvo)
Sự chia būti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | ||||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | ||||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
esù | esì | yrà | ẽsame | ẽsate | yrà | ||
thì quá khứ (būtasis laikas) |
buvaũ | buvaĩ | bùvo | bùvome | bùvote | bùvo | |||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
bū́davau | bū́davai | bū́davo | bū́davome | bū́davote | bū́davo | |||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
bū́siu | bū́si | bùs | bū́sime | bū́site | bùs | |||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
bū́čiau | bū́tum | bū́tų | bū́tumėme | bū́tumėte | bū́tų | |||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | bū́k | tebū́na | bū́kime | bū́kite | tebū́na | |||
danh từ gốc động từ | bùvimas |
động tính từ (dalyviai) būti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | ẽsąs, ẽsantis | ẽsamas |
quá khứ | bùvęs | bū́tas |
quá khứ nhiều lần | bū́davęs | — |
tương lai | bū́siąs, bū́siantis | bū́simas |
participle of necessity | — | bū́tinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) būti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | bū́damas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) būti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | ẽsant |
quá khứ phó từ | bùvus |
quá khứ nhiều lần phó từ | bū́davus |
tương lai phó từ | bū́siant |
būdinys của būti
manner of action participle | bū́te, bū́tinai |
---|