Bước tới nội dung

būti

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: buti

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

bū́ti (ngôi thứ ba hiện tại yrà, ngôi thứ ba quá khứ bùvo)

  1. Thì, , , .
Chia động từ
[sửa]
Bảng chia động từ của būti
số nhiều vienaskaita số ít daugiskaita
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
tu jis/ji mes jūs jie/jos
lối trình bày hiện tại esù esì yrà ẽsame ẽsate yrà
quá khứ buvaũ buvaĩ bùvo bùvome bùvote bùvo
quá khứ nhiều lần bū́davau bū́davai bū́davo bū́davome bū́davote bū́davo
tương lai bū́siu bū́si bùs bū́sime bū́site bùs
giả định bū́čiau bū́tum bū́tų bū́tumėme bū́tumėte bū́tų
mệnh lệnh bū́k tebū́na bū́kime bū́kite tebū́na
Phân từ của būti
Động tính từ (dalyviai)
chủ động bị động
hiện tại ẽsąs, ẽsantis ẽsamas
quá khứ bùvęs bū́tas
quá khứ nhiều lần bū́davęs
tương tai bū́siąs, bū́siantis bū́simas
participle of necessity bū́tinas
Động tính từ gốc phó từ
đặc biệt (pusdalyvis) bū́damas
bán phân từ hiện tại ẽsant
quá khứ bùvus
quá khứ nhiều lần bū́davus
tương lai bū́siant
manner of action būdinys bū́te, bū́tinai
Từ phái sinh
[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • būti”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
  • Vytautas Ambrazas (2006) “4. Syntax § 1.19 The copula”, trong Lithuanian Grammar, ấn bản thứ 2, tr. 469–470

Từ nguyên 2

[sửa]

Phân từ

[sửa]

būti

  1. Dạng danh cách giống đực số nhiều của būtas