Bước tới nội dung

būti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'bûːtɪ/

Động từ

[sửa]

bū́ti (h.t. n.t.3 yrà, q.k. n.t.3 bùvo)

  1. Thì, , , .