būti
Giao diện
Xem thêm: buti
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]bū́ti (ngôi thứ ba hiện tại yrà, ngôi thứ ba quá khứ bùvo)
Chia động từ
[sửa]số nhiều vienaskaita | số ít daugiskaita | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày | hiện tại | esù | esì | yrà | ẽsame | ẽsate | yrà | |
quá khứ | buvaũ | buvaĩ | bùvo | bùvome | bùvote | bùvo | ||
quá khứ nhiều lần | bū́davau | bū́davai | bū́davo | bū́davome | bū́davote | bū́davo | ||
tương lai | bū́siu | bū́si | bùs | bū́sime | bū́site | bùs | ||
giả định | bū́čiau | bū́tum | bū́tų | bū́tumėme | bū́tumėte | bū́tų | ||
mệnh lệnh | — | bū́k | tebū́na | bū́kime | bū́kite | tebū́na |
|
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “būti”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
- Vytautas Ambrazas (2006) “4. Syntax § 1.19 The copula”, trong Lithuanian Grammar, ấn bản thứ 2, tr. 469–470
Từ nguyên 2
[sửa]Phân từ
[sửa]būti