Bước tới nội dung

bảl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bảl

  1. phía.

Động từ

[sửa]

bảl

  1. chẻ.
  2. cỏ, làm sạch cỏ bằng tay.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội