bầy tôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤j˨˩ toj˧˧ɓəj˧˧ toj˧˥ɓəj˨˩ toj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəj˧˧ toj˧˥ɓəj˧˧ toj˧˥˧

Danh từ[sửa]

bầy tôi

  1. Người ở trong cương vị làm tôi.