bồ cắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤˨˩ kat˧˥ɓo˧˧ ka̰k˩˧ɓo˨˩ kak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˧ kat˩˩ɓo˧˧ ka̰t˩˧

Danh từ[sửa]

bồ cắt

  1. chim diều.