bổn sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰n˧˩˧˧˧ɓoŋ˧˩˨ ʂɨ˧˥ɓoŋ˨˩˦ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓon˧˩ ʂɨ˧˥ɓo̰ʔn˧˩ ʂɨ˧˥˧

Danh từ[sửa]

bổn sư

  1. Thầy pháp gốc, thường chỉ Thích-ca Mâu-ni.
    Nam mô bổn sư Thích-ca Mâu-ni Phật.