bacchanal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.kə.nᵊl/

Tính từ[sửa]

bacchanal /ˈbæ.kə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Thần Bắc-cút.
  2. Chè chén ồn ào.
    bacchanal feast — bữa chè chén ồn ào

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

bacchanal

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.ka.nal/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bacchanal
/ba.ka.nal/
bacchanal
/ba.ka.nal/

bacchanal /ba.ka.nal/

  1. Sự huyên náo, sự ồn ào.

Tham khảo[sửa]