Bước tới nội dung

bachelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʃə.lje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bachelière
/ba.ʃə.ljɛʁ/
bacheliers
/ba.ʃə.lje/
Số nhiều bachelière
/ba.ʃə.ljɛʁ/
bacheliers
/ba.ʃə.lje/

bachelier /ba.ʃə.lje/

  1. Người đỗ tú tài.
    bachelier en droit — cử nhân luật hai phần

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bachelier
/ba.ʃə.lje/
bacheliers
/ba.ʃə.lje/

bachelier /ba.ʃə.lje/

  1. (Sử học) Chuẩn (người chuẩn bị trở thành kỵ sĩ).

Tham khảo

[sửa]