bachelier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ʃə.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bachelière /ba.ʃə.ljɛʁ/ |
bacheliers /ba.ʃə.lje/ |
Số nhiều | bachelière /ba.ʃə.ljɛʁ/ |
bacheliers /ba.ʃə.lje/ |
bachelier /ba.ʃə.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bachelier /ba.ʃə.lje/ |
bacheliers /ba.ʃə.lje/ |
bachelier gđ /ba.ʃə.lje/
Tham khảo
[sửa]- "bachelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)