back-action

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.ˈæk.ʃən/

Danh từ[sửa]

back-action /ˈbæk.ˈæk.ʃən/

  1. Phản tác dụng, tác dụng ngược.

Tham khảo[sửa]