backtracking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.ˌtræ.kiɳ/

Động từ[sửa]

backtracking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "backtrack" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

backtracking /ˈbæk.ˌtræ.kiɳ/

  1. (Tech) Tìm ngược, truy tích nghịch.

Tham khảo[sửa]