Bước tới nội dung

bacteriolysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbæk.ˌtɪr.i.ˈɑː.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

bacteriolysis /ˌbæk.ˌtɪr.i.ˈɑː.lə.səs/

  1. Sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn.

Tham khảo

[sửa]