Bước tới nội dung

bacteriostat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɪr.i.oʊ.ˌstæt/

Danh từ

[sửa]

bacteriostat /.ˈtɪr.i.oʊ.ˌstæt/

  1. Chất kìm hãm vi khuẩn.

Tham khảo

[sửa]