baffle-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.fəl.ˈpleɪt/

Danh từ[sửa]

baffle-plate /ˈbæ.fəl.ˈpleɪt/

  1. (Kỹ thuật) Màng ngăn, vách ngăn.
  2. Báp, van đổi hướng.

Tham khảo[sửa]