baggage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæ.ɡɪdʒ/
Danh từ
[sửa]baggage /ˈbæ.ɡɪdʒ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hành lý.
- (Quân sự) Trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân).
- (Thông tục)
- đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự
- con ranh con.
- impudent baggage — con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Tham khảo
[sửa]- "baggage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)