bah
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑː/
Thán từ
[sửa]bah /ˈbɑː/
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bhnong
[sửa]Danh từ
[sửa]bah
- lúa.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑː/
Thán từ
[sửa]bah
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Galicia
[sửa]Thán từ
[sửa]bah
Tiếng Hà Lan
[sửa]Thán từ
[sửa]bah!
- Khiếp quá!
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑː/
Thán từ
[sửa]bah
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑ/
Thán từ
[sửa]bah
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑ/
Thán từ
[sửa]bah
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Thán từ
- Mục từ tiếng Bhnong
- Danh từ tiếng Bhnong
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Ý
- Thán từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Đức
- Thán từ tiếng Galego
- Thán từ tiếng Hà Lan
- Thán từ tiếng Pháp
- Thán từ tiếng Tây Ban Nha
- Thán từ tiếng Ý