bah
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑː/
Thán từ[sửa]
bah /ˈbɑː/
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bah". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑː/
Thán từ[sửa]
bah
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Galicia[sửa]
Thán từ[sửa]
bah
Tiếng Hà Lan[sửa]
Thán từ[sửa]
bah!
- Khiếp quá!
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑː/
Thán từ[sửa]
bah
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑ/
Thán từ[sửa]
bah
Tiếng Ý[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑ/
Thán từ[sửa]
bah