Bước tới nội dung

bah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

bah /ˈbɑː/

  1. Ô hay!, ơ hay!, chà!

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bhnong

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bah

  1. lúa.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

bah

  1. Ô hay!, ơ hay!, chà!

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Galicia

[sửa]

Thán từ

[sửa]

bah

  1. Ô hay!, ơ hay!, chà!

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Thán từ

[sửa]

bah!

  1. Khiếp quá!

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

bah

  1. Hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự).

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

bah

  1. Ô hay!, ơ hay!, chà!

Tiếng Ý

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

bah

  1. Ô hay!, ơ hay!, chà!