baisse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛs/
![]() | [baɪ̯s] |
(Không chính thức)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baisse /bɛs/ |
baisses /bɛs/ |
baisse gc /bɛs/
- Sự giảm, sự hạ xuống.
- A la baisse des eaux — khi nước hạ xuống
- Sự xuống giá.
- Baisse des actions — sự xuống giá cổ phần
- En baisse — đang xuống giá+ đang sút kém.
- Ses actions sont en baisse — (thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "baisse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)