baisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Canada (Montréal)

(Không chính thức)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
baisse
/bɛs/
baisses
/bɛs/

baisse gc /bɛs/

  1. Sự giảm, sự hạ xuống.
    A la baisse des eaux — khi nước hạ xuống
  2. Sự xuống giá.
    Baisse des actions — sự xuống giá cổ phần
    En baisse — đang xuống giá+ đang sút kém.
    Ses actions sont en baisse — (thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]