montée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ̃.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực montée
/mɔ̃.te/
montées
/mɔ̃.te/
Giống cái montée
/mɔ̃.te/
montées
/mɔ̃.te/

montée gc /mɔ̃.te/

  1. Xem monté

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
montée
/mɔ̃.te/
montées
/mɔ̃.te/

montée gc /mɔ̃.te/

  1. Sự leo lên, sự trèo lên.
  2. Sự dâng lên, sự tăng lên.
    La montée des eaux — nước dâng lên
    La montée des prix — sự lên giá
  3. Dốc.
    Montée douce — dốc thoai thoải
  4. Đường lên (của máy bay, tên lửa).
  5. Sự lên (của tằm làm kén).
  6. Sự ăn nổi (cá).
    montée de lait — sự căng sữa

Tham khảo[sửa]