Bước tới nội dung

bakery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.kə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bakery /ˈbeɪ.kə.ri/

  1. bánh mì.
  2. Hiệu bánh mì.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự nướng bánh mì.

Tham khảo

[sửa]