Bước tới nội dung

baladeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.la.dœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực baladeur
/ba.la.dœʁ/
baladeurs
/ba.la.dœʁ/
Giống cái baladeuse
/ba.la.døz/
baladeuses
/ba.la.døz/

baladeur /ba.la.dœʁ/

  1. Thích dạo chơi.
    train baladeur — bàn trượt hộp số (xe ô tô)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baladeur
/ba.la.dœʁ/
baladeurs
/ba.la.dœʁ/

baladeur gc /ba.la.dœʁ/

  1. Xe hàng rong.
  2. Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể di chuyển lưu động).

Tham khảo

[sửa]