balancier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.lɑ̃.sje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
balancier
/ba.lɑ̃.sje/
balanciers
/ba.lɑ̃.sje/

balancier /ba.lɑ̃.sje/

  1. Con lắc.
    Balancier d’une horloge — con lắc đồng hồ
  2. Gây thăng bằng (của người nhảy trên dây).
  3. Ván thăng bằng (của một số sâu bọ).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Máy đúc tiền.

Tham khảo[sửa]