balancier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.lɑ̃.sje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
balancier /ba.lɑ̃.sje/ |
balanciers /ba.lɑ̃.sje/ |
balancier gđ /ba.lɑ̃.sje/
- Con lắc.
- Balancier d’une horloge — con lắc đồng hồ
- Gây thăng bằng (của người nhảy trên dây).
- Ván thăng bằng (của một số sâu bọ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Máy đúc tiền.
Tham khảo[sửa]
- "balancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)