ballon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.lɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballon /ba.lɔ̃/ |
ballons /ba.lɔ̃/ |
ballon gđ /ba.lɔ̃/
- Quả bóng.
- Jouer au ballon — đá bóng
- Khí cầu.
- (Hóa học) Bình cầu.
- Cốc hình cầu (để uống rượu).
- ballon d’oxygène — (y học) túi oxi, bình oxi (để thở)
- enflé comme un ballon — kiêu căng, tự cao tự đại
- enlever le ballon à quelqu'un — (thân mật) đá đít ai
- lancer un ballon d’essai — thăm dò dư luận
- se remplir le ballon — ních đầy bụng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballon /ba.lɔ̃/ |
ballons /ba.lɔ̃/ |
ballon gđ /ba.lɔ̃/
- (Địa chất, địa lý) Đỉnh tròn (của núi).
Tham khảo
[sửa]- "ballon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)