ballon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

ballon

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.lɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ballon
/ba.lɔ̃/
ballons
/ba.lɔ̃/

ballon /ba.lɔ̃/

  1. Quả bóng.
    Jouer au ballon — đá bóng
  2. Khí cầu.
  3. (Hóa học) Bình cầu.
  4. Cốc hình cầu (để uống rượu).
    ballon d’oxygène — (y học) túi oxi, bình oxi (để thở)
    enflé comme un ballon — kiêu căng, tự cao tự đại
    enlever le ballon à quelqu'un — (thân mật) đá đít ai
    lancer un ballon d’essai — thăm dò dư luận
    se remplir le ballon — ních đầy bụng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ballon
/ba.lɔ̃/
ballons
/ba.lɔ̃/

ballon /ba.lɔ̃/

  1. (Địa chất, địa lý) Đỉnh tròn (của núi).

Tham khảo[sửa]