bam
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæm/
Danh từ
[sửa]bam /ˈbæm/
Ngoại động từ
[sửa]bam ngoại động từ /ˈbæm/
Tham khảo
[sửa]- "bam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pnar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bam/
Động từ
[sửa]bam
- Ăn.
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Động từ
[sửa]bam
- băm.
- bam thịt ― băm thịt
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: băm
Tham khảo
[sửa]- “bam”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pnar
- Động từ
- Động từ tiếng Pnar
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Động từ tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt trung cổ có ví dụ cách sử dụng