bam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bam /ˈbæm/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa.

Ngoại động từ[sửa]

bam ngoại động từ /ˈbæm/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pnar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

bam

  1. Ăn.