Bước tới nội dung

bambino

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bæm.ˈbi.ˌnoʊ/

Danh từ

[sửa]

bambino /bæm.ˈbi.ˌnoʊ/ (Số nhiều: bambinos, bambini)

  1. Sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật.
  2. (Thông tục) Đứa (đặc biệt là ở ý).

Tham khảo

[sửa]