band-wagon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbænd.ˈwæ.ɡən/
Danh từ
[sửa]band-wagon /ˈbænd.ˈwæ.ɡən/
- Xe chở dàn nhạc đi diễu hành.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử).
- to be in (to climb on, to get into) the band-wagon — cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
Tham khảo
[sửa]- "band-wagon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)