banquier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɑ̃.kje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
Số nhiều | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquier /bɑ̃.kje/
- Chủ ngân hàng.
- (Đánh bài) (đánh cờ) nhà cái.
- être le banquier de quelqu'un — là người cung cấp tiền cho ai
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
banquier /bɑ̃.kje/ |
banquiers /bɑ̃.kje/ |
banquier gđ /bɑ̃.kje/
Tham khảo
[sửa]- "banquier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)