Bước tới nội dung

baraka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁa.ka/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baraka
/ba.ʁa.ka/
baraka
/ba.ʁa.ka/

baraka gc (không đếm được)

  1. Vận may, số đỏ.

Tham khảo

[sửa]