Bước tới nội dung

baratineur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁa.ti.nœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực baratineur
/ba.ʁa.ti.nœʁ/
baratineur
/ba.ʁa.ti.nœʁ/
Giống cái baratineuse
/ba.ʁa.ti.nøz/
baratineuse
/ba.ʁa.ti.nøz/

baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/

  1. (Thông tục) Khéo tán, khéo phỉnh.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít baratineur
/ba.ʁa.ti.nœʁ/
baratineurs
/ba.ʁa.ti.nœʁ/
Số nhiều baratineur
/ba.ʁa.ti.nœʁ/
baratineurs
/ba.ʁa.ti.nœʁ/

baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/

  1. (Thông tục) Kẻ khéo tán, kẻ khéo phỉnh.

Tham khảo

[sửa]