barbarisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baʁ.ba.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barbarisme /baʁ.ba.ʁizm/ |
barbarismes /baʁ.ba.ʁizm/ |
barbarisme gđ /baʁ.ba.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "barbarisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)