Bước tới nội dung

bariolage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁjɔ.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bariolage
/ba.ʁjɔ.laʒ/
bariolages
/ba.ʁjɔ.laʒ/

bariolage /ba.ʁjɔ.laʒ/

  1. Sự tô màu sặc sỡ.
  2. (Thân mật) Màu sặc sỡ.
  3. (Nghĩa bóng) Sự ô hợp (những ý, những lời không ăn với nhau).

Tham khảo

[sửa]