Bước tới nội dung

barnepleie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít barnepleie barnepleia, barnepleien
Số nhiều

barnepleie gđc

  1. Sự chăm sóc trẻ sơ sinh.
    Man kan få utdannelse i barnepleie.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]