barnepleie
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnepleie | barnepleia, barnepleien |
Số nhiều | — | — |
barnepleie gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) barnepleier gđ: Người chuyên săn sóc, chăm nom trẻ nhỏ.
- (1) barne pleierske gđc: Người chăm nom, săn sóc trẻ con (nữ giới).
Tham khảo[sửa]
- "barnepleie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)