baroness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛr.ə.nəs/

Danh từ[sửa]

baroness /ˈbɛr.ə.nəs/

  1. Nam tước phu nhân.
  2. Nữ nam tước.

Tham khảo[sửa]