barque
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːr.kən.ˌtin/
Danh từ[sửa]
barque /ˈbɑːr.kən.ˌtin/
Tham khảo[sửa]
- "barque". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /baʁk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
barque /baʁk/ |
barques /baʁk/ |
barque gc /baʁk/
- Thuyền đò.
- Thùng nhuộm.
- bien mener sa barque — khéo điều khiển công việc, khéo làm ăn
- conduire (mener) la barque — điều khiển, chỉ huy, lãnh đạo
Tham khảo[sửa]
- "barque". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)