Bước tới nội dung

barricade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.ə.ˌkeɪd/

Danh từ

[sửa]

barricade /ˈbɛr.ə.ˌkeɪd/

  1. Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁi.kad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barricade
/ba.ʁi.kad/
barricades
/ba.ʁi.kad/

barricade gc /ba.ʁi.kad/

  1. Vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố... ).
    Être de l’autre côté de la barricade — thuộc phe đối lập

Tham khảo

[sửa]