barricade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛr.ə.ˌkeɪd/
Danh từ
[sửa]barricade /ˈbɛr.ə.ˌkeɪd/
- Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ).
Tham khảo
[sửa]- "barricade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ʁi.kad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barricade /ba.ʁi.kad/ |
barricades /ba.ʁi.kad/ |
barricade gc /ba.ʁi.kad/
- Vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố... ).
- Être de l’autre côté de la barricade — thuộc phe đối lập
Tham khảo
[sửa]- "barricade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)