Bước tới nội dung

barrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.i.ɜː/
Hoa KỳDuration: 3 seconds.

Ngoại động từ

[sửa]

barrier ngoại động từ /ˈbɛr.i.ɜː/

  1. Đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ).

Ngoại động từ

[sửa]

barrier ngoại động từ /ˈbɛr.i.ɜː/

  1. Chắn ngang.

Thành ngữ

[sửa]
  • to barrier in: Chắn lại không cho ra.
  • to barrier out: Chắn không cho ra.

Tham khảo

[sửa]