barrier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛr.i.ɜː/
Hoa Kỳ | Duration: 3 seconds. | [ˈbɛr.i.ɜː] |
Ngoại động từ
[sửa]barrier ngoại động từ /ˈbɛr.i.ɜː/
- Đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ).
Ngoại động từ
[sửa]barrier ngoại động từ /ˈbɛr.i.ɜː/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "barrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)