Bước tới nội dung

base material

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪs mə.ˈtɪr.i.əl/

Danh từ

[sửa]

base material /ˈbeɪs mə.ˈtɪr.i.əl/

  1. (Tech) Nguyên liệu; chất nền mạch in.

Tham khảo

[sửa]